Có 2 kết quả:
端系統 duān xì tǒng ㄉㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 端系统 duān xì tǒng ㄉㄨㄢ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
end system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
end system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0